Gói tầm soát sức khỏe Prestige
$1,688 ($1,823.04 với GST)
Đánh giá sức khỏe
- Bảng câu hỏi trước khi khám tầm soát sức khỏe
- Tiền sử bệnh lý & tầm soát hồ sơ nguy cơ
- Tư vấn của bác sĩ
- Kiểm tra thể chất
- Chiều cao & cân nặng
- Chỉ số khối cơ thể
- Đo huyết áp
Nghiên cứu
- Điện tâm đồ khi thả lỏng
Kiểm tra mắt
- Đo thị lực
- Kiểm tra sắc giác
- Đo nhãn áp
Đánh giá & Báo cáo
- Đánh giá và khuyến nghị sau khi kiểm tra
- Báo cáo sức khỏe
- Tư vấn chăm sóc sức khỏe & cải thiện lối sống
Chụp chiếu
- Chụp X-quang ngực
- Siêu âm tuyến giáp
- Siêu âm vú
- Siêu âm ổ bụng
- Siêu âm vùng chậu
- Siêu âm tiền liệt tuyến
- Ultrasound Scrotum
- Chụp X-quang tuyến vú
Các gói khám tầm soát sức khỏe đã đặt phải được sử dụng trong vòng 6 tháng kể từ ngày mua. Các gói khám tầm soát sức khỏe và những dịch vụ trong gói không thể chuyển nhượng, trao đổi hay hoàn lại tiền, kể cả phần chưa sử dụng.
Đặt gói khám tầm soát này
XÉT NGHIỆM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hồ sơ huyết học
- Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu
- Đo phần trăm mỡ cơ thể (PBF)
- Nhóm máu hệ ABO
Xét nghiệm sắt
- Sắt
- Khả năng gắn sắt toàn phần
- % độ bão hòa sắt
- Ferritin
- Transferrin
Hồ sơ nguy cơ mỡ máu/tim mạch
- Cholesterol toàn phần
- Cholesterol tỷ trọng cao (HDL)
- Cholesterol tỷ trọng thấp (LDL)
- Tỷ lệ T.Chol/HDL
- Chất béo trung tính
- Protein phản ứng C độ nhạy cao (hs-CRP)
Bảng đo đường huyết
- Lượng đường huyết lúc đói
- HbA1c
Hồ sơ thận
- Urê
- Creatinin
- Natri
- Kali
- Clorua
Hồ sơ xương khớp
- Canxi
- Phosphate
- Axit uric
- Yếu tố dạng thấp (RF)
- Vitamin D
Hồ sơ gan
- Bilirubin
- Protein
- Albumin
- Globulin
- Tỷ lệ A/G
- ALT/SGPT
- AST/SGOT
- Alkaline Phosphatase
- Đo lượng enzyme GGT trong máu
Hồ sơ tuyến giáp
- Free T4
- Free T3
- Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
Hồ sơ bệnh viêm gan
- Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
- Kháng thể bề mặt virus viêm gan B
- Kháng thể IgG viêm gan A
- Kháng thể IgG viêm gan C
Dấu hiệu ung thư
- Alpha Fetoprotein (Gan)
- Carcinoembryonic Antigen (Ruột kết)
- CA 19.9 (Tuyến tụy)
- CA 125 (Buồng trứng)
- EBV EA + EBNA-1 IgA (Mũi)
- Beta HCG (U tế bào mầm)
- CA 15.3 (Vú)
- Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (Tuyến tiền liệt)
Phân tích nước tiểu
- Xét nghiệm nước tiểu
- Albumin niệu vi lượng
- Creatinin nước tiểu
- Tỷ lệ Microalbumin/Creatinine trong nước tiểu
- Máu ẩn trong phân
Hồ sơ STD
- Kháng thể HIV
- VDRL & TPHA nếu "+"
Hồ sơ bệnh thiếu máu
- Axit folic
- Vitamin B12
Hồ sơ về hormone
- Testosterone (Tinh hoàn)
- Estradiol E
Khám tầm soát cổ tử cung (Chỉ dành cho nữ)
- Thin Prep
Xét nghiệm bổ sung tùy chọn
- Nghiệm pháp gắng sức (+$300.00)

