Royal Khám tầm soát sức khỏe
$4160
ĐÁNH GIÁ SỨC KHỎE
- Bảng câu hỏi trước khi khám tầm soát sức khỏe
- Tiền sử bệnh lý & tầm soát hồ sơ nguy cơ
- Tư vấn của bác sĩ
- Kiểm tra thể chất
- Chiều cao cân nặng
- Chỉ số khối cơ thể
- Đo huyết áp
NGHIÊN CỨU
- Điện tâm đồ khi thả lỏng
- Siêu âm 2D
KHÁM TẦM SOÁT NHA KHOA
- Cạo vôi và đáng bóng răng
- X-quang
CHỤP ẢNH
- Chụp CT cột sống thắt lưng
- CT đánh giá vôi hóa mạch vành
- Mật độ khoáng xương
- Siêu âm bụng
- Siêu âm tuyến giáp
- Siêu âm tiền liệt tuyến
- Siêu âm tinh hoàn
- Siêu âm vú
- Siêu âm xương chậu
- Chụp X-quang tuyến vú
ĐÁNH GIÁ VÀ BÁO CÁO
- Đánh giá và khuyến nghị sau khi kiểm tra
- Báo cáo sức khỏe
- Tư vấn chăm sóc sức khỏe & cải thiện lối sống
Đặt gói khám tầm soát này
XÉT NGHIỆM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
HỒ SƠ HUYẾT HỌC
- Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu
- Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESR)
- Nhóm máu hệ ABO
- Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu (PBF)
THIẾT BỊ ĐO ĐƯỜNG HUYẾT
- Lượng đường huyết (Blood Glucose) lúc đói
- HbA1c
CHỨC NĂNG THẬN
- Urê
- Creatinin
- Natri
- Kali
- Clorua
LƯỢC ĐỒ VỀ XƯƠNG KHỚP
- Canxi
- Phosphate
- Uric Acid
- Yếu tố dạng thấp (RF)
- Vitamin D
HỒ SƠ NGUY CƠ MỠ MÁU/TIM MẠCH
- Lượng chất béo (Cholesterol) trong máu lúc đói
- Chất béo trung tính
- Cholesterol tỷ trọng thấp (LDL) và Cholesterol tỷ trọng cao (HDL)
- Tỷ lệ Chol/HDL
- hs C-Reactive Protein (hs-CRP)
HỒ SƠ GAN
- Protein toàn phần
- Albumin
- Globulin
- Tỷ lệ A/G
- Bilirubin toàn phần
- Phosphatase kiềm
- AST/SGOT
- ALT/SGPT
- Xét nghiệm đo lượng men gan gamma-glutamyl transferase trong máu (GGT)
HỒ SƠ TUYẾN GIÁP
- Free T3
- Free T4
- Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
HỒ SƠ BỆNH VIÊM GAN
- Kháng thể IgG viêm gan A
- Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
- Kháng thể bề mặt virus viêm gan B
- Kháng thể IgG viêm gan C
PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU/PHÂN
- Xét nghiệm nước tiểu
- Albumin niệu vi lượng
- Creatinin nước tiểu
- Tỷ lệ Microalbumin/Creatinine trong nước tiểu
- Máu ẩn trong phân
DẤU HIỆU UNG THƯ
- Alpha Fetoprotein (Liver)
- Kháng nguyên carcinoembryonic (ruột kết)
- CA 19.9 (Tuyến tụy)
- EBV EA + EBNA-1 IgA (Mũi)
- Beta HCG (U tế bào mầm)
- Kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt (Tuyến tiền liệt)
- CA 125 (Buồng trứng)
- CA 15.3 (Vú)
HỒ SƠ BỆNH THIẾU MÁU
- Folic Acid
- Vitamin B12
KHÁM TẦM SOÁT STD
- VDRL & TPHA nếu “+”
- Kháng thể HIV
KHÁM TẦM SOÁT CỔ TỬ CUNG
- Thin Prep
HỒ SƠ VỀ HORMONE
- Testosterone (Tinh hoàn)
- Estradiol E

